Tính năng, đặc điểm:
● Công nghệ kết hợp hồng ngoại thích ứng, Công nghệ PLL 2 kênh
● Thích ứng với tần số 740-790 MHz, điều chỉnh tần số, điều chỉnh công suất
● 100 nhóm kênh UHF tùy chọn, công nghệ nhận đa dạng thích ứng
● 2 đầu ra cân bằng (XLR) và 2 đầu ra không cân bằng (6.3mm)
● Với 2 giao diện đầu ra để giám sát từ xa
● Màn hình LCD hiển thị mức RF 8 bước và mức âm thanh 8
System | |
Carrier Frequency | UHF 740-790MHz |
Modulation Type | FM |
Available Band Width | 50MHz |
Channel | 200 channels |
Frequency stability | ±0.005% |
Audio Dynamic range | >105dB |
Max. deviation | ±68KHz |
Total Harmonic Distortion | ≤0.5% |
Frequency response | 50Hz-18KHz(±3dB) |
Image &Spurious rejection | 80dB |
Signal/Noise Ratio | >105 dB |
Maximum Distance | >100m (in ideal condition) |
Operating Temperature | -10℃—+40℃ |
Power supply | DC 13.5V/ 500mA |
Power consumption | 3W |
Sensitivity | 12dBμV (80dBS/N ) |
Audio output level | Mix: 0~200MV, Separate: 0~400mV |
Output power | High:30mW; Low:3mW |
Battery | 3V(1.5V AA×2) |
Battery Life | High: >10 hours Low: >15 hours |
Bình luận